Các biến thể (Dị thể) của 樲
Ý nghĩa của từ 樲 theo âm hán việt
樲 là gì? 樲 (Nhị). Bộ Mộc 木 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一丨ノ丶一一一丨フ一一一ノ丶フ丶). Ý nghĩa là: cây nhị, Chỉ cây “nhị cức” 樲棘, giống như cây táo, quả chua, ăn được. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Chỉ cây “nhị cức” 樲棘, giống như cây táo, quả chua, ăn được
Từ điển Thiều Chửu
- Cây nhị, thứ cây nhỏ mà đáng khinh.
Từ ghép với 樲