Các biến thể (Dị thể) của 鹉

  • Cách viết khác

    𨾥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹉 theo âm hán việt

鹉 là gì? (Vũ). Bộ điểu (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: con vẹt. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • con vẹt

Từ ghép với 鹉