- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Hắc 黑 (+3 nét)
- Các bộ:
Hắc (黑)
Dặc (弋)
- Pinyin:
Yì
- Âm hán việt:
Dặc
- Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一フ丶
- Hình thái:⿰黑弋
- Thương hiệt:WFIP (田火戈心)
- Bảng mã:U+9ED3
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 黓
Ý nghĩa của từ 黓 theo âm hán việt
黓 là gì? 黓 (Dặc). Bộ Hắc 黑 (+3 nét). Tổng 15 nét but (丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一フ丶). Ý nghĩa là: màu đen, Đen (màu). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 黓