部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xa (车) Dặc (弋) Công (工)
Các biến thể (Dị thể) của 轼
軾
轼 là gì? 轼 (Thức). Bộ Xa 車 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一フ丨一一一丨一フ丶). Chi tiết hơn...