• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Dặc (弋) Nhất (一) Nhị (二)

  • Pinyin: Sān , Sàn
  • Âm hán việt: Tam
  • Nét bút:一一一一フ丶
  • Hình thái:⿹弋三
  • Thương hiệt:IPMMM (戈心一一一)
  • Bảng mã:U+5F0E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 弎

  • Cách viết khác

    𢦘

Ý nghĩa của từ 弎 theo âm hán việt

弎 là gì? (Tam). Bộ Dặc (+3 nét). Tổng 6 nét but (). Ý nghĩa là: ba, 3, Chữ “tam” cổ, Chữ tam cổ.. Chi tiết hơn...

Tam

Từ điển phổ thông

  • ba, 3

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chữ “tam” cổ

Từ điển Thiều Chửu

  • Chữ tam cổ.

Từ ghép với 弎