部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Dặc (弋) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鸢
䳒 䳣 𩾭 𪀝 𪃘
鳶
鸢 là gì? 鸢 (Diên). Bộ điểu 鳥 (+3 nét). Tổng 8 nét but (一フ丶ノフ丶フ一). Ý nghĩa là: chim diều hâu. Từ ghép với 鸢 : 紙鳶 Con diều giấy. Chi tiết hơn...
- 紙鳶 Con diều giấy.