部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xỉ (齒) Thi (尸) Chí (至)
Các biến thể (Dị thể) của 齷
䠎
龌
齷 là gì? 齷 (ác). Bộ Xỉ 齒 (+9 nét). Tổng 24 nét but (丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フ一ノ一フ丶一丨一). Ý nghĩa là: § Xem “ác xúc” 齷齪. Từ ghép với 齷 : 卑鄙齷齪 Đê hèn bẩn thỉu Chi tiết hơn...
- 卑鄙齷齪 Đê hèn bẩn thỉu