• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Xỉ (齒) Đầu (亠) Bát (八)

  • Pinyin: Jiāo , Yāo , Yǎo
  • Âm hán việt: Giảo
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丶一ノ丶ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齒交
  • Thương hiệt:YUYCK (卜山卜金大)
  • Bảng mã:U+9F69
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 齩

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𪗡 𪗰

  • Giản thể

    𫜪

Ý nghĩa của từ 齩 theo âm hán việt

齩 là gì? (Giảo). Bộ Xỉ (+6 nét). Tổng 21 nét but (). Ý nghĩa là: cắn vào xương, Cắn. Từ ghép với : Cắn một mẩu bánh, Cắn răng mà chịu, Gà gáy chó sủa, Không được vu vạ bừa người tốt, Phát âm (đọc) không rõ Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cắn vào xương

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Cắn

Từ điển Thiều Chửu

  • Cắn. Tục hay viết là .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cắn, ngoạm

- Cắn một mẩu bánh

- Cắn răng mà chịu

* ② Sủa

- Gà gáy chó sủa

* ③ Vu vạ

- Không được vu vạ bừa người tốt

* ④ Nói, đọc, phát âm

- Phát âm (đọc) không rõ

* ⑤ Kẹp chặt, siết chặt

- Siết không chặt.

Từ ghép với 齩