部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xỉ (齒) Phiệt (丿) Nhất (一) Cổn (丨) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 齚
齰
𱌬
齚 là gì? 齚 (Sạ, Trách). Bộ Xỉ 齒 (+5 nét). Tổng 20 nét but (丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ一丨一一). Ý nghĩa là: cắn, Cắn, Cắn.. Chi tiết hơn...