Các biến thể (Dị thể) của 齘
-
Cách viết khác
吤
𪗢
𪗣
𪗮
-
Giản thể
𬹼
Ý nghĩa của từ 齘 theo âm hán việt
齘 là gì? 齘 (Giới). Bộ Xỉ 齒 (+4 nét). Tổng 19 nét but (丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丶ノ丨). Ý nghĩa là: nghiến răng, Nghiến răng, So le, không sát, không đều, Buồn rầu, Nghiến răng.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* So le, không sát, không đều
* Buồn rầu
- “Kim vô đoan phát giới, khởi phi mộng yểm hồ?” 今無端發齘, 豈非夢魘乎 (Dương văn chánh công chế nghĩa tự 楊文正公制義序) Nay vô cớ sinh buồn bã, chẳng phải bị ác mộng sao?
Trích: Hoàng Đạo Chu 黃道周
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 齘