• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Xỉ (齒) Nhân (Nhân Đứng) (人)

  • Pinyin: Jiè , Xiè
  • Âm hán việt: Giới
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノ丶ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齒介
  • Thương hiệt:YUOLL (卜山人中中)
  • Bảng mã:U+9F58
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 齘

  • Cách viết khác

    𪗢 𪗣 𪗮

  • Giản thể

    𬹼

Ý nghĩa của từ 齘 theo âm hán việt

齘 là gì? (Giới). Bộ Xỉ (+4 nét). Tổng 19 nét but (). Ý nghĩa là: nghiến răng, Nghiến răng, So le, không sát, không đều, Buồn rầu, Nghiến răng.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nghiến răng

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nghiến răng
Tính từ
* So le, không sát, không đều
* Buồn rầu

- “Kim vô đoan phát giới, khởi phi mộng yểm hồ?” , (Dương văn chánh công chế nghĩa tự ) Nay vô cớ sinh buồn bã, chẳng phải bị ác mộng sao?

Trích: Hoàng Đạo Chu

Từ điển Thiều Chửu

  • Nghiến răng.

Từ ghép với 齘