• Tổng số nét:35 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+20 nét)
  • Các bộ:

    Hổ (虍) Cách (鬲) Khuyến (犬) Xỉ (齒)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
  • Hình thái:⿱獻齒
  • Thương hiệt:YKYMU (卜大卜一山)
  • Bảng mã:U+9F7E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 齾

  • Cách viết khác

    𪙿 𪚊 𪚋

  • Giản thể

    𫜰

Ý nghĩa của từ 齾 theo âm hán việt

齾 là gì? Bộ Xỉ (+20 nét). Tổng 35 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 齾