- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
- Các bộ:
Xỉ (齒)
Đao (刀)
Khẩu (口)
- Pinyin:
Tiáo
- Âm hán việt:
Điều
- Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フノ丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰齒召
- Thương hiệt:YUSHR (卜山尸竹口)
- Bảng mã:U+9F60
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 齠
-
Cách viết khác
髫
𪘈
-
Giản thể
龆
Ý nghĩa của từ 齠 theo âm hán việt
齠 là gì? 齠 (điều). Bộ Xỉ 齒 (+5 nét). Tổng 20 nét but (丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨フノ丨フ一). Ý nghĩa là: 2. còn trẻ, (Trẻ con) thay răng sữa, Thuộc thời kì ấu thơ, Tóc trái đào rủ trước trán của trẻ con. Từ ghép với 齠 : “thùy điều” 垂齠 trẻ con., 齠年 Thời thơ ấu, 齠齔 Thời măng sữa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. gãy răng sữa
- 2. còn trẻ
Từ điển trích dẫn
Động từ
* (Trẻ con) thay răng sữa
Tính từ
* Thuộc thời kì ấu thơ
- “điều niên” 齠年 tuổi thơ, ấu niên. § Cũng nói là “điều sấn” 齠齔.
Danh từ
* Tóc trái đào rủ trước trán của trẻ con
- “thùy điều” 垂齠 trẻ con.
Từ điển Thiều Chửu
- Ðiều sấn 齠齔. Xem chữ sấn 齔.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) (Trẻ) thay răng sữa
- 齠年 Thời thơ ấu
- 齠齔 Thời măng sữa.
Từ ghép với 齠