部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xỉ (齒) Thảo (艹) Nhất (一) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 齰
䶡 䶦 齚 𪙮
𫜬
齰 là gì? 齰 (Sạ, Trách). Bộ Xỉ 齒 (+8 nét). Tổng 23 nét but (丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨丨一丨フ一一). Ý nghĩa là: Cắn. Chi tiết hơn...
- “Ngụy Kì tất nội quý, đỗ môn trách thiệt tự sát” 魏其必內愧, 杜門齰舌自殺 (Ngụy Kì Vũ An Hầu truyện 魏其武安侯傳) Ngụy Kì ắt sẽ xấu hổ trong lòng, đóng cửa cắn lưỡi tự sát.
Trích: Sử Kí 史記