部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xỉ (齿) Trùng (虫) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 龋
䶚 𤘐
齲
龋 là gì? 龋 (Củ, Khủ). Bộ Xỉ 齒 (+9 nét). Tổng 17 nét but (丨一丨一ノ丶フ丨ノ丨フ一丨フ丨一丶). Từ ghép với 龋 : củ xỉ [qưchê] ① (y) Bệnh sâu răng; Chi tiết hơn...
- củ xỉ [qưchê] ① (y) Bệnh sâu răng;