部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xỉ (齿) Bao (勹)
Các biến thể (Dị thể) của 龅
齙
𪗼
龅 là gì? 龅 (Bao). Bộ Xỉ 齒 (+5 nét). Tổng 13 nét but (丨一丨一ノ丶フ丨ノフフ一フ). Ý nghĩa là: răng vẩu. Từ ghép với 龅 : bao nha [baoyá] Răng vẩu. Chi tiết hơn...
- bao nha [baoyá] Răng vẩu.