部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xỉ (齒) Chủy (匕)
Các biến thể (Dị thể) của 齔
齓 𪗕 𪗗 𪗠 𪗥
龀
齔 là gì? 齔 (Sấn). Bộ Xỉ 齒 (+2 nét). Tổng 17 nét but (丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフ). Ý nghĩa là: Thay răng sữa, Trẻ con, Non, bé. Chi tiết hơn...
- “Hữu di nam, thủy sấn” 有遺男, 始齔 (Thang vấn 湯問) Còn đứa con trai, vừa mới thay răng sữa.
Trích: Liệt Tử 列子