部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xỉ (齿) Phiệt (丿) Nhất (一)
Các biến thể (Dị thể) của 龁
齕
龁 là gì? 龁 (Hột). Bộ Xỉ 齒 (+3 nét). Tổng 11 nét but (丨一丨一ノ丶フ丨ノ一フ). Ý nghĩa là: cắn. Chi tiết hơn...