• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Xỉ 齒 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Xỉ (齿) Phiệt (丿) Nhất (一)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Hột
  • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰齿乞
  • Thương hiệt:YUON (卜山人弓)
  • Bảng mã:U+9F81
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 龁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 龁 theo âm hán việt

龁 là gì? (Hột). Bộ Xỉ (+3 nét). Tổng 11 nét but (フ). Ý nghĩa là: cắn. Chi tiết hơn...

Âm:

Hột

Từ điển phổ thông

  • cắn

Từ ghép với 龁