Đọc nhanh: 鹰爪毛儿 (ưng trảo mao nhi). Ý nghĩa là: da cừu ngắn lông.
鹰爪毛儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. da cừu ngắn lông
一种短毛羊皮,因毛像鹰爪而得名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰爪毛儿
- 老鹰 在 空中 打 旋儿
- chim ưng lượn vòng trên bầu trời
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 她 穿 圆领 儿 毛衣 美
- Cô ấy mặc áo len có cổ tròn đẹp.
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 老鹰 抓走 了 一只 小鸡 儿
- diều hâu đã bắt mất một con gà con.
- 这是 火烧眉毛 的 事儿 , 别 这么 慢条斯理 的
- đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.
- 他 特别 抠门儿 。 如 你 问 他 要 一毛钱 他 多一分 都 不 给 你
- Ông ta cực kỳ bủn xỉn. Nếu mày xin ông ta một hào, ông ta sẽ không cho mày dư thêm một xu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
毛›
爪›
鹰›