Đọc nhanh: 鹰嘴豆泥 (ưng chuỷ đậu nê). Ý nghĩa là: hummus. Ví dụ : - 他们爱吃的鹰嘴豆泥我吃几口就想吐 Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
鹰嘴豆泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hummus
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰嘴豆泥
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 我 喜欢 吃 土豆泥
- Tôi thích ăn khoai tây nghiền.
- 我 做 了 土豆泥
- Tôi đã làm khoai tây nghiền.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
泥›
豆›
鹰›