Đọc nhanh: 鹰嘴豆 (ưng chuỷ đậu). Ý nghĩa là: đậu xanh (Cicer arietinum), đậu garbanzo. Ví dụ : - 上帝保佑鹰嘴豆 Chúa phù hộ cho đậu xanh.. - 一粒放错了沙拉罐的鹰嘴豆 Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
鹰嘴豆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đậu xanh (Cicer arietinum)
chickpea (Cicer arietinum)
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
✪ 2. đậu garbanzo
garbanzo bean
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰嘴豆
- 今天 熬 了 些 土豆
- Hôm nay nấu một ít khoai tây.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
豆›
鹰›