Đọc nhanh: 鹰洋 (ưng dương). Ý nghĩa là: tiền chim ưng (thời xưa tiền bằng bạc của Mê-hi-cô lưu hành ở các thành phố của Trung Quốc, mặt chính có hình con chim ưng.).
鹰洋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền chim ưng (thời xưa tiền bằng bạc của Mê-hi-cô lưu hành ở các thành phố của Trung Quốc, mặt chính có hình con chim ưng.)
旧时曾在中国市面上流通过的墨西哥银币,正面有凸起的鹰形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰洋
- 他 在 汪洋 的 书海 中 遨游
- Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 他们 豫洋地 聊天
- Họ trò chuyện vui vẻ.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 他 姓洋
- Anh ấy họ Dương.
- 他 兜里 揣着 几块 洋钱
- Trong túi anh ấy có vài đồng bạc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洋›
鹰›