Đọc nhanh: 鹰派 (ưng phái). Ý nghĩa là: bên khốc liệt và chiến đấu, phe diều hâu (đối diện: 鸽派, chim bồ câu), Đảng chiến tranh.
鹰派 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bên khốc liệt và chiến đấu
fierce and combative party
✪ 2. phe diều hâu (đối diện: 鸽派, chim bồ câu)
hawk faction (opposite: 鸽派, doves)
✪ 3. Đảng chiến tranh
war party
✪ 4. ấm áp
warmongers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰派
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 今派 我 处 王为国 同志 到 你 处 洽商 购书 事宜
- nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 他们 抓获 了 几名 反动派
- Họ đã bắt được vài tên phản động.
- 他 一直 是 个 很 正派 的 人
- Anh ấy luôn là người chính trực.
- 今天 晚上 有 派对 , 玩得 开心 啊 !
- Tối nay có tiệc, chơi vui nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
派›
鹰›