Đọc nhanh: 鹰爪兰 (ưng trảo lan). Ý nghĩa là: cây hoa sứ.
鹰爪兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây hoa sứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰爪兰
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 他 在 奥兰多 绑架 了 他们
- Anh ta bắt cóc họ ở Orlando.
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 锋利 的 利爪 鹰
- Móng vuốt chim ưng sắc bén.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 他 胸前 纹身 了 一只 老鹰
- Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 他点 了 鸡爪 和 啤酒
- Anh ấy gọi chân gà và bia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
爪›
鹰›