Đọc nhanh: 鹰嘴豆面粉 (ưng chuỷ đậu diện phấn). Ý nghĩa là: bột đậu xanh.
鹰嘴豆面粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột đậu xanh
chickpea flour
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰嘴豆面粉
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 他们 爱 吃 的 鹰嘴豆 泥 我 吃 几口 就 想 吐
- Tôi phát ngán vì hummus sau bốn lần cắn.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
- 嘴甜 心毒 , 两面三刀
- khẩu Phật tâm xà, hai lòng hai dạ.
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
- 在 越南 南方 的 粉面 真 好吃
- Hủ tiếu ở miền nam Việt Nam thật sự ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
粉›
豆›
面›
鹰›