Đọc nhanh: 鹰头狮 (ưng đầu sư). Ý nghĩa là: bánh nướng.
鹰头狮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh nướng
griffin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰头狮
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 你 确定 是 一头 美洲狮
- Bạn có chắc đó không phải là sư tử núi
- 猫头鹰 是 鼠类 的 克星
- Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 猫头鹰 通常 在 夜里 活动
- Cú thường hoạt động vào ban đêm.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
狮›
鹰›