鹰爪翻子拳 yīng zhǎo fān zi quán
volume volume

Từ hán việt: 【ưng trảo phiên tử quyền】

Đọc nhanh: 鹰爪翻子拳 (ưng trảo phiên tử quyền). Ý nghĩa là: Ying Zhua Fan Zi Quan - "Eagle Claw" - Võ thuật.

Ý Nghĩa của "鹰爪翻子拳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹰爪翻子拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ying Zhua Fan Zi Quan - "Eagle Claw" - Võ thuật

Ying Zhua Fan Zi Quan - "Eagle Claw" - Martial Art

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰爪翻子拳

  • volume volume

    - 一拳 yīquán 打断 dǎduàn le de 鼻子 bízi

    - Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng yǒu 爪子 zhuǎzǐ de 痕迹 hénjì

    - Trên tường có dấu móng vuốt.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín zhe 叉子 chāzǐ 翻土 fāntǔ

    - Người nông dân cầm cào ba chân để xới đất.

  • volume volume

    - zhuāng zhuāng 往事 wǎngshì zài 脑子里 nǎozilǐ 翻滚 fāngǔn

    - chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 拳着 quánzhe 身子 shēnzi 睡觉 shuìjiào

    - Anh ấy thích cong người lại ngủ.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 推翻 tuīfān le 杯子 bēizi

    - Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.

  • volume volume

    - 场上 chǎngshàng shài de 麦子 màizi gāi 翻个儿 fāngèér le

    - phơi lúa mì nên đảo đều.

  • volume volume

    - 小女孩 xiǎonǚhái 凝视着 níngshìzhe zài 篮子 lánzi 互相 hùxiāng 翻来 fānlái gǔn de 小猫 xiǎomāo

    - Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQQ (火手手)
    • Bảng mã:U+62F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǎo , Zhuǎ
    • Âm hán việt: Trảo
    • Nét bút:ノノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HLO (竹中人)
    • Bảng mã:U+722A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Ưng
    • Nét bút:丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOGM (戈人土一)
    • Bảng mã:U+9E70
    • Tần suất sử dụng:Cao