Đọc nhanh: 鹰爪翻子拳 (ưng trảo phiên tử quyền). Ý nghĩa là: Ying Zhua Fan Zi Quan - "Eagle Claw" - Võ thuật.
鹰爪翻子拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ying Zhua Fan Zi Quan - "Eagle Claw" - Võ thuật
Ying Zhua Fan Zi Quan - "Eagle Claw" - Martial Art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰爪翻子拳
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 农民 拿 着 叉子 翻土
- Người nông dân cầm cào ba chân để xới đất.
- 桩 桩 往事 在 脑子里 翻滚
- chuyện xưa cứ quay cuồng trong đầu.
- 他 喜欢 拳着 身子 睡觉
- Anh ấy thích cong người lại ngủ.
- 他 不 小心 推翻 了 杯子
- Anh ấy vô tình làm đổ cái cốc.
- 场上 晒 的 麦子 该 翻个儿 了
- phơi lúa mì nên đảo đều.
- 小女孩 凝视着 在 篮子 里 互相 翻来 滚 去 的 小猫
- Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
拳›
爪›
翻›
鹰›