Đọc nhanh: 鹰架栈台 (ưng giá sạn thai). Ý nghĩa là: giàn phơi.
鹰架栈台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giàn phơi
trestlework
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰架栈台
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 上边 的 书架 很 整齐
- Kệ sách bên trên rất gọn gàng.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
架›
栈›
鹰›