鹰潭 yīngtán
volume volume

Từ hán việt: 【ưng đàm】

Đọc nhanh: 鹰潭 (ưng đàm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Yingtan ở Giang Tây.

Ý Nghĩa của "鹰潭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Yingtan ở Giang Tây

Yingtan prefecture level city in Jiangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰潭

  • volume volume

    - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • volume volume

    - 祖国 zǔguó de 银鹰 yínyīng zài 天空 tiānkōng 翱翔 áoxiáng

    - máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián shì yīng 童军 tóngjūn 最高级别 zuìgāojíbié 童军 tóngjūn

    - Tôi là một trinh sát đại bàng.

  • volume volume

    - 猫头鹰 māotóuyīng shì 鼠类 shǔlèi de 克星 kèxīng

    - Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.

  • volume volume

    - 清潭 qīngtán 鉴现 jiànxiàn 水底 shuǐdǐ shí

    - Ao nước trong soi hiện đá dưới đáy.

  • volume volume

    - 猫头鹰 māotóuyīng 通常 tōngcháng zài 夜里 yèli 活动 huódòng

    - Cú thường hoạt động vào ban đêm.

  • volume volume

    - 约坦 yuētǎn 提起 tíqǐ 黑鹰 hēiyīng duì de 时候 shíhou xià dào le

    - Tôi đã phát hoảng khi Jotham đề cập đến Blackhawks.

  • volume volume

    - tán 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 老师 lǎoshī

    - Ông Đàm là một giáo viên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Xún , Yǐn
    • Âm hán việt: Tầm , Đàm
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWJ (水一田十)
    • Bảng mã:U+6F6D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Ưng
    • Nét bút:丶一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOGM (戈人土一)
    • Bảng mã:U+9E70
    • Tần suất sử dụng:Cao