Đọc nhanh: 鹰潭 (ưng đàm). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Yingtan ở Giang Tây.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Yingtan ở Giang Tây
Yingtan prefecture level city in Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰潭
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 祖国 的 银鹰 在 天空 翱翔
- máy bay chiến đấu của tổ quốc đang bay lượn trên bầu trời.
- 我 以前 是 鹰 童军 最高级别 童军
- Tôi là một trinh sát đại bàng.
- 猫头鹰 是 鼠类 的 克星
- Cú mèo là khắc tinh của loài chuột.
- 清潭 鉴现 水底 石
- Ao nước trong soi hiện đá dưới đáy.
- 猫头鹰 通常 在 夜里 活动
- Cú thường hoạt động vào ban đêm.
- 约坦 提起 黑鹰 队 的 时候 把 我 吓 到 了
- Tôi đã phát hoảng khi Jotham đề cập đến Blackhawks.
- 潭 先生 是 一位 老师
- Ông Đàm là một giáo viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潭›
鹰›