Đọc nhanh: 鹰架搭设 (ưng giá đáp thiết). Ý nghĩa là: (xây dựng) giàn giáo.
鹰架搭设 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (xây dựng) giàn giáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹰架搭设
- 搭设 脚手架
- dựng giàn giáo
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 旋搭起 一个 架子
- Dựng tạm một cái giá.
- 写文章 要 先 搭 好 架子
- viết văn trước hết phải dựng lên sườn bài.
- 建筑工人 在 建房 时要 搭 脚手架
- Công nhân xây dựng dựng giàn giáo khi đang xây nhà
- 他们 在 河上 架设 了 一座 桥
- Họ đã dựng một cây cầu trên sông.
- 作为 平面 设计师 , 她 精通 色彩 搭配 和 排版 技巧
- Là một thiết kế đồ họa, cô ấy thành thạo việc phối màu và kỹ thuật sắp xếp bản in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搭›
架›
设›
鹰›