Đọc nhanh: 鲁昂 (lỗ ngang). Ý nghĩa là: Rouen (Pháp).
✪ 1. Rouen (Pháp)
Rouen (France)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁昂
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他昂 着 头 走 过来
- Anh ấy ngẩng đầu đi đến.
- 他 对 新 项目 感到 昂奋
- Anh ấy cảm thấy rất phấn khích với dự án mới.
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昂›
鲁›