Đọc nhanh: 鲁人 (lỗ nhân). Ý nghĩa là: thường đề cập đến Khổng Tử, người đến từ sơn đông, người ngu ngốc.
鲁人 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thường đề cập đến Khổng Tử
often refers to Confucius
✪ 2. người đến từ sơn đông
person from Shandong
✪ 3. người ngu ngốc
stupid person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁人
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 这 人 有点 鲁
- Người này hơi thô lỗ.
- 这 人 实在 很鲁
- Người này quả thật rất đần.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 鲁迅 写 了 《 狂人日记 》
- Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
鲁›