Đọc nhanh: 鲁棒 (lỗ bổng). Ý nghĩa là: mạnh mẽ (từ khóa), chất rắn.
鲁棒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mạnh mẽ (từ khóa)
robust (loanword)
✪ 2. chất rắn
solid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁棒
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 他 又 拿到 奖学金 了 , 真棒
- Anh ấy lại giành được học bổng, giỏi quá đi!
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
鲁›