Đọc nhanh: 鲁凯族 (lỗ khải tộc). Ý nghĩa là: Rukai, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
鲁凯族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rukai, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Rukai, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁凯族
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凯›
族›
鲁›