Đọc nhanh: 鲁尔 (lỗ nhĩ). Ý nghĩa là: Ruhrgebiet hoặc vùng Ruhr, Đức.
✪ 1. Ruhrgebiet hoặc vùng Ruhr, Đức
Ruhrgebiet or Ruhr region, Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁尔
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
鲁›