Đọc nhanh: 鲁尔河 (lỗ nhĩ hà). Ý nghĩa là: Sông Ruhr, một nhánh của sông Rhine ở Đức.
✪ 1. Sông Ruhr, một nhánh của sông Rhine ở Đức
Ruhr River, a tributary of the Rhine in Germany
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁尔河
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
河›
鲁›