Đọc nhanh: 鲁毕克方块 (lỗ tất khắc phương khối). Ý nghĩa là: Khối Rubik, khối ma thuật.
鲁毕克方块 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khối Rubik
Rubik's cube
✪ 2. khối ma thuật
magic cube
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁毕克方块
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 克服困难 勇敢者 自有 千方百计
- Khắc phục khó khăn, dũng gản làm chủ mọi thứ có thể
- 击毁 敌方 坦克 三辆
- tiêu huỷ ba chiếc xe bọc thép của địch.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 我 在 咀嚼 一块 巧克力
- Tôi đang nhai một miếng sô cô la.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
块›
方›
毕›
鲁›