Đọc nhanh: 鲁尼 (lỗ ni). Ý nghĩa là: Roonie (tên riêng; thường chỉ cầu thủ bóng đá Wayne Rooney).
鲁尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Roonie (tên riêng; thường chỉ cầu thủ bóng đá Wayne Rooney)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁尼
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
鲁›