鲁君 lǔ jūn
volume volume

Từ hán việt: 【lỗ quân】

Đọc nhanh: 鲁君 (lỗ quân). Ý nghĩa là: chúa của Lu (người đã từ chối tuyển dụng Khổng Tử).

Ý Nghĩa của "鲁君" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鲁君 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chúa của Lu (người đã từ chối tuyển dụng Khổng Tử)

the lord of Lu (who declined to employ Confucius)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁君

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ hěn 粗鲁 cūlǔ

    - Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.

  • volume volume

    - de 举动 jǔdòng 十分 shífēn 鲁莽 lǔmǎng

    - Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.

  • volume volume

    - de 言行 yánxíng hěn 粗鲁 cūlǔ

    - Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.

  • volume volume

    - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • volume volume

    - zhù zài 布鲁克林 bùlǔkèlín

    - Anh ấy sống ở brooklyn

  • volume volume

    - shì 未来 wèilái de 储君 chǔjūn

    - Anh ấy là trữ quân tương lai.

  • volume volume

    - xiǎng dāng 一个 yígè hǎo 国君 guójūn

    - Anh ấy muốn trở thành một vị vua tốt.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 贤良 xiánliáng de 君主 jūnzhǔ

    - Ông ấy là một vị vua nhân từ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SKR (尸大口)
    • Bảng mã:U+541B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NWMA (弓田一日)
    • Bảng mã:U+9C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao