Đọc nhanh: 鲁宾 (lỗ tân). Ý nghĩa là: Robert E. Rubin (1938-), Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ 1995-1999 dưới thời Tổng thống Clinton, Rubin (tên). Ví dụ : - 就像伊莉莎·鲁宾 Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
鲁宾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Robert E. Rubin (1938-), Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ 1995-1999 dưới thời Tổng thống Clinton
Robert E. Rubin (1938-), US Treasury Secretary 1995-1999 under President Clinton
✪ 2. Rubin (tên)
Rubin (name)
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁宾
- 就 像 伊莉莎 · 鲁宾
- Bạn có nghĩa là giống như Elisa Rubin?
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
- 他们 的 服务 使 顾客 宾至如归
- Dịch vụ của họ khiến khách hàng thoải mái.
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
鲁›