Đọc nhanh: 鲁史 (lỗ sử). Ý nghĩa là: Lịch sử Vương quốc Lu, đề cập đến Biên niên sử mùa xuân và mùa thu 春秋.
鲁史 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lịch sử Vương quốc Lu
History of Kingdom Lu
✪ 2. đề cập đến Biên niên sử mùa xuân và mùa thu 春秋
refers to the Spring and Autumn Annals 春秋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁史
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
鲁›