Đọc nhanh: 鲁国 (lỗ quốc). Ý nghĩa là: tên cũ của Sơn Đông (thường liên quan đến Khổng Tử). Ví dụ : - 齐国大军进攻鲁国 nước Tề tấn công nước Lỗ.
鲁国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên cũ của Sơn Đông (thường liên quan đến Khổng Tử)
old name for Shandong (often in connection with Confucius)
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁国
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 秘鲁 是 一个 美丽 的 国家
- Peru là một quốc gia xinh đẹp.
- 鲁迅 是 中国 文化 革命 的 主将
- Lỗ Tấn là cánh chim đầu đàn của văn hoá cách mạng Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
鲁›