Đọc nhanh: 鲁棒性 (lỗ bổng tính). Ý nghĩa là: sự mạnh mẽ.
鲁棒性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự mạnh mẽ
robustness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁棒性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 知道 布鲁 贝克 的 性取向 吗
- Chúng ta có biết xu hướng tình dục của Brubaker không?
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 你们 现代 女性 要 啥 有 啥 真棒
- Thật tuyệt vời khi bạn những cô gái hiện đại có thể có tất cả.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
棒›
鲁›