顽石 wán shí
volume volume

Từ hán việt: 【ngoan thạch】

Đọc nhanh: 顽石 (ngoan thạch). Ý nghĩa là: nói phải củ cải cũng nghe; có thể cải tạo được, quy phục được dù ngu muội, cứng rắn đến đâu; có sức thuyết phục để mọi người tin theo (nói chuyện rất có sức thuyết phục, làm mọi người phải tin phục) 。傳說晉朝和尚道生法師對著石頭講經石頭都點起頭來后用來形容道理講得透徹使人心服。.

Ý Nghĩa của "顽石" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顽石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói phải củ cải cũng nghe; có thể cải tạo được, quy phục được dù ngu muội, cứng rắn đến đâu; có sức thuyết phục để mọi người tin theo (nói chuyện rất có sức thuyết phục, làm mọi người phải tin phục) 。傳說晉朝和尚道生法師對著石頭講經,石頭都點起頭來。后用來形容道理講得透徹,使人心服。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽石

  • volume volume

    - cóng 油页岩 yóuyèyán zhōng 提取 tíqǔ 石油 shíyóu

    - từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.

  • volume volume

    - 黑色 hēisè jiǔ shí hěn 珍贵 zhēnguì

    - Hòn đá đen đó rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài jiǎn 石头 shítou

    - Họ đang nhặt đá.

  • volume volume

    - 仔细观察 zǐxìguānchá zhe 石碑 shíbēi de yīn

    - Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 波状 bōzhuàng 通过 tōngguò 石墨 shímò de

    - Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 机器 jīqì 破碎 pòsuì 矿石 kuàngshí

    - Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 开采 kāicǎi xīn de 石油资源 shíyóuzīyuán

    - Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng 大幅度 dàfúdù 增长 zēngzhǎng 归咎于 guījiùyú 石油价格 shíyóujiàgé de 上涨 shàngzhǎng

    - Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Ngoan
    • Nét bút:一一ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMUMB (重一山一月)
    • Bảng mã:U+987D
    • Tần suất sử dụng:Cao