Đọc nhanh: 顽固难驯 (ngoan cố nan tuần). Ý nghĩa là: gàn bát sách.
顽固难驯 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gàn bát sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽固难驯
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 顽固 堡垒
- cực kỳ cứng đầu ngoan cố
- 这种 固症 很 难 医治
- Chứng bệnh kinh niên này khó chữa.
- 凭仗 着 顽强不屈 的 精神 克服 了 重重困难
- dựa vào tinh thần kiên cường bất khuất đã khắc phục được muôn vàn khó khăn.
- 他 顽固不化 把 我 气得 火冒三丈
- Anh ta cứ kiên định không chịu thay đổi làm tôi tức điên lên!
- 他 既 很 自是 又 很 顽固
- nó vừa cho mình đúng vừa bướng bỉnh.
- 我 不 确定 这是 勇气 还是 顽固
- Tôi không chắc đó là lòng dũng cảm hay sự ngoan cố.
- 这种 清洗剂 非常 有效 , 能 去除 顽固 的 污渍
- Loại chất tẩy rửa này rất hiệu quả, có thể loại bỏ vết bẩn cứng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
难›
顽›
驯›