顽梗 wángěng
volume volume

Từ hán việt: 【ngoan ngạnh】

Đọc nhanh: 顽梗 (ngoan ngạnh). Ý nghĩa là: ngang bướng; bướng bỉnh; ngoan cố; ương gàn, cạnh góc. Ví dụ : - 顽梗不化。 ngang bướng không thể lay chuyển được.

Ý Nghĩa của "顽梗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顽梗 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngang bướng; bướng bỉnh; ngoan cố; ương gàn

非常顽固

Ví dụ:
  • volume volume

    - 顽梗不化 wángěngbùhuà

    - ngang bướng không thể lay chuyển được.

✪ 2. cạnh góc

固执任性, 不听从别人的意见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽梗

  • volume volume

    - 梗着 gěngzhe 肩膀 jiānbǎng kàn 远方 yuǎnfāng

    - Cô ấy vươn vai nhìn xa xăm.

  • volume volume

    - xiǎo míng 梗着 gěngzhe 不愿 bùyuàn 道歉 dàoqiàn

    - Tiểu Minh ngoan cố, không chịu xin lỗi.

  • volume volume

    - 顽梗不化 wángěngbùhuà

    - ngang bướng không thể lay chuyển được.

  • volume volume

    - 叶子 yèzi de gěng 非常 fēicháng 细长 xìcháng

    - Cuống lá rất mảnh và dài.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 梗直 gěngzhí 做作 zuòzuo

    - Tính cách cô ấy thẳng thắn và không giả tạo.

  • volume volume

    - wán gěng

    - bướng bỉnh.

  • volume volume

    - 你好 nǐhǎo yǒu gěng

    - Bạn thật hài hước.

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng gěng 直立 zhílì 风中 fēngzhōng

    - Cành cao lương đứng thẳng trong gió.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng
    • Âm hán việt: Cánh , Cạnh , Ngạnh
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMLK (木一中大)
    • Bảng mã:U+6897
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Ngoan
    • Nét bút:一一ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMUMB (重一山一月)
    • Bảng mã:U+987D
    • Tần suất sử dụng:Cao