Đọc nhanh: 顽癣 (ngoan tiển). Ý nghĩa là: viêm da mãn tính; hắc lào mãn tính (bệnh).
顽癣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm da mãn tính; hắc lào mãn tính (bệnh)
中医指经久不愈或难以治好的皮炎,如神经性皮炎等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽癣
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 这 只 河马 非常 顽皮
- Con hà mã này rất tinh nghịch.
- 这棵树 的 生命力 很 顽强
- Sức sống của cái cây này rất mãnh liệt.
- 负隅顽抗
- dựa vào nơi hiểm yếu ngoan cố chống lại.
- 负隅顽抗
- dựa vào địa thế hiểm trở ngoan cố chống lại.
- 豪爽 顽皮 的 小姐
- cô bé thẳng thắn bướng bỉnh
- 这个 顽皮 的 孩子 , 总是 爱 跟 大人 犟嘴
- Đứa trẻ nghịch ngợm này luôn thích đấu khẩu với người lớn
- 我 不 确定 这是 勇气 还是 顽固
- Tôi không chắc đó là lòng dũng cảm hay sự ngoan cố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
癣›
顽›