顽癣 wán xuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【ngoan tiển】

Đọc nhanh: 顽癣 (ngoan tiển). Ý nghĩa là: viêm da mãn tính; hắc lào mãn tính (bệnh).

Ý Nghĩa của "顽癣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顽癣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viêm da mãn tính; hắc lào mãn tính (bệnh)

中医指经久不愈或难以治好的皮炎,如神经性皮炎等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽癣

  • volume volume

    - 顽疾 wánjí 难以 nányǐ 断根 duàngēn

    - bệnh nan y rất khó trị tận gốc.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 河马 hémǎ 非常 fēicháng 顽皮 wánpí

    - Con hà mã này rất tinh nghịch.

  • volume volume

    - 这棵树 zhèkēshù de 生命力 shēngmìnglì hěn 顽强 wánqiáng

    - Sức sống của cái cây này rất mãnh liệt.

  • volume volume

    - 负隅顽抗 fùyúwánkàng

    - dựa vào nơi hiểm yếu ngoan cố chống lại.

  • volume volume

    - 负隅顽抗 fùyúwánkàng

    - dựa vào địa thế hiểm trở ngoan cố chống lại.

  • volume volume

    - 豪爽 háoshuǎng 顽皮 wánpí de 小姐 xiǎojie

    - cô bé thẳng thắn bướng bỉnh

  • volume volume

    - 这个 zhègè 顽皮 wánpí de 孩子 háizi 总是 zǒngshì ài gēn 大人 dàrén 犟嘴 jiàngzuǐ

    - Đứa trẻ nghịch ngợm này luôn thích đấu khẩu với người lớn

  • volume volume

    - 确定 quèdìng 这是 zhèshì 勇气 yǒngqì 还是 háishì 顽固 wángù

    - Tôi không chắc đó là lòng dũng cảm hay sự ngoan cố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+14 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tiển
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNMQ (大弓一手)
    • Bảng mã:U+7663
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Ngoan
    • Nét bút:一一ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMUMB (重一山一月)
    • Bảng mã:U+987D
    • Tần suất sử dụng:Cao