雾莲 wù lián
volume volume

Từ hán việt: 【vụ liên】

Đọc nhanh: 雾莲 (vụ liên). Ý nghĩa là: hoa sen sương mù.

Ý Nghĩa của "雾莲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雾莲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa sen sương mù

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾莲

  • volume volume

    - yǒu 胡椒 hújiāo 喷雾 pēnwù ma

    - Bạn có bình xịt hơi cay?

  • volume volume

    - 黎明 límíng 时有 shíyǒu

    - Có sương mù vào lúc bình minh.

  • volume volume

    - zuì ài chī de 水果 shuǐguǒ shì 莲雾 liánwù

    - Tôi thích ăn nhất là quả roi.

  • volume volume

    - 喷雾器 pēnwùqì 喷出 pēnchū 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng de

    - Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.

  • volume volume

    - yáo shān 云雾 yúnwù 缭绕 liáorào

    - Núi cao mây mù bao phủ.

  • volume volume

    - zài 迷雾 míwù zhōng 看不清 kànbùqīng 航道 hángdào

    - trong làn sương mù dày đặc, tàu không nhìn thấy hướng đi.

  • volume volume

    - 大雾 dàwù 弥漫着 mímànzhe 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Sương mù dày đặc bao trùm cả thành phố.

  • - 因为 yīnwèi 霜雾 shuāngwù 航班 hángbān 被迫 bèipò 延迟 yánchí

    - Vì sương mù, chuyến bay bị hoãn lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKQ (廿卜大手)
    • Bảng mã:U+83B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao