Đọc nhanh: 雾莲 (vụ liên). Ý nghĩa là: hoa sen sương mù.
雾莲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa sen sương mù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾莲
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 黎明 时有 雾
- Có sương mù vào lúc bình minh.
- 我 最 爱 吃 的 水果 是 莲雾
- Tôi thích ăn nhất là quả roi.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
- 在 迷雾 中 看不清 航道
- trong làn sương mù dày đặc, tàu không nhìn thấy hướng đi.
- 大雾 弥漫着 整个 城市
- Sương mù dày đặc bao trùm cả thành phố.
- 因为 霜雾 , 航班 被迫 延迟
- Vì sương mù, chuyến bay bị hoãn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莲›
雾›