Đọc nhanh: 雾化机 (vụ hoá cơ). Ý nghĩa là: máy phun sương.
雾化机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy phun sương
nebulizer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾化机
- 大雾 白蒙蒙 的 , 飞机 只好 暂停 起飞
- sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.
- 她 机智 地 化解 了 危机
- Cô ấy mưu trí giải quyết cuộc khủng hoảng.
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 他 对 无机化学 很感兴趣
- Anh ấy rất hứng thú với hóa học vô cơ.
- 农业 机械化
- cơ giới hoá công nghiệp.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
机›
雾›