Đọc nhanh: 雾化器 (vụ hoá khí). Ý nghĩa là: máy phun thuốc, máy phun sương, Xịt nước. Ví dụ : - 雾化器在我包里 Máy phun sương ở trong túi xách của tôi.
雾化器 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. máy phun thuốc
atomizer
✪ 2. máy phun sương
nebulizer
- 雾化器 在 我 包里
- Máy phun sương ở trong túi xách của tôi.
✪ 3. Xịt nước
spray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾化器
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 雾化器 在 我 包里
- Máy phun sương ở trong túi xách của tôi.
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
器›
雾›