雾灯 wù dēng
volume volume

Từ hán việt: 【vụ đăng】

Đọc nhanh: 雾灯 (vụ đăng). Ý nghĩa là: đèn sương mù (của xe có động cơ). Ví dụ : - 我写的是雾灯 Tôi đã viết đèn sương mù.

Ý Nghĩa của "雾灯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雾灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đèn sương mù (của xe có động cơ)

fog lights (of a motor vehicle)

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiě de shì 雾灯 wùdēng

    - Tôi đã viết đèn sương mù.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾灯

  • volume volume

    - 云雾 yúnwù 霏霏 fēifēi

    - mây mù đầy trời

  • volume volume

    - 黎明 límíng 时有 shíyǒu

    - Có sương mù vào lúc bình minh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 路灯 lùdēng 关上 guānshàng

    - Bọn họ cần tắt đèn đường đi.

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo 有雾 yǒuwù

    - Hôm nay có sương mù.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhuì le 很多 hěnduō 灯饰 dēngshì

    - Họ đã trang trí nhiều đèn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yǒu 大雾 dàwù

    - Hôm nay sương mù dày đặc.

  • volume volume

    - xiě de shì 雾灯 wùdēng

    - Tôi đã viết đèn sương mù.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de mái hěn 严重 yánzhòng

    - Hôm nay khói bụi rất nghiêm trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao