Đọc nhanh: 雾灯 (vụ đăng). Ý nghĩa là: đèn sương mù (của xe có động cơ). Ví dụ : - 我写的是雾灯 Tôi đã viết đèn sương mù.
雾灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn sương mù (của xe có động cơ)
fog lights (of a motor vehicle)
- 我 写 的 是 雾灯
- Tôi đã viết đèn sương mù.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雾灯
- 云雾 霏霏
- mây mù đầy trời
- 黎明 时有 雾
- Có sương mù vào lúc bình minh.
- 他们 要 把 路灯 关上
- Bọn họ cần tắt đèn đường đi.
- 今朝 有雾
- Hôm nay có sương mù.
- 他们 缀 了 很多 灯饰
- Họ đã trang trí nhiều đèn.
- 今天 有 大雾
- Hôm nay sương mù dày đặc.
- 我 写 的 是 雾灯
- Tôi đã viết đèn sương mù.
- 今天 的 雾 霾 很 严重
- Hôm nay khói bụi rất nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灯›
雾›